Chi tiết chữ kanji 蔡国強
Hán tự
蔡
- THÁI, SÁI, TÁTOnyomi
サイ
Số nét
14
Bộ
艹 THẢO 祭 TẾ
Nghĩa
Con rùa lớn. Nước Thái [蔡], chư hầu thời nhà Chu [周]. Một âm là tát.
Giải nghĩa
- Con rùa lớn.
- Con rùa lớn.
- Nước Thái [蔡], chư hầu thời nhà Chu [周]. Ta quen đọc là chữ sái.
- Một âm là tát. Đuổi xa.