Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蔣経国暗殺未遂事件
Hán tự
蔣
- TƯƠNG, TƯỞNGKunyomi
まこもはげ.ます
Onyomi
ショウソウ
Số nét
14
Nghĩa
Một loài nấm. Một âm là tưởng. Họ Tưởng.
Giải nghĩa
- Một loài nấm.
- Một loài nấm.
- Một âm là tưởng. Nước Tưởng.
- Họ Tưởng.
蔣
- TƯƠNG, TƯỞNG