Chi tiết chữ kanji 蕁麻疹-色素性
Hán tự
蕁
- TẦMOnyomi
ジンタン
Số nét
15
Nghĩa
Tầm ma [蕁麻] cỏ gai. Lửa bốc lên.
Giải nghĩa
- Tầm ma [蕁麻] cỏ gai.
- Tầm ma [蕁麻] cỏ gai.
- Lửa bốc lên. Như hỏa thượng tầm, thủy hạ lưu [火上蕁,水下流] lửa bốc lên, nước chảy xuống.
Onyomi
ジン
蕁麻疹 | じんましん | Chứng phát ban |