Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蕃茄
Hán tự
茄
- GIAOnyomi
カ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
加 GIA 艹 THẢO
Nghĩa
Cây cà. Cuống sen, giò sen.
Giải nghĩa
- Cây cà. Như ba gia [番茄] cà chua, còn gọi là tây hồng thị [西紅柿].
- Cây cà. Như ba gia [番茄] cà chua, còn gọi là tây hồng thị [西紅柿].
- Cuống sen, giò sen.
Onyomi
カ
赤茄子 | あかなす | Cây cà chua |