Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 蕈
Hán tự
蕈
- KHUẨN
Kunyomi
きのこ
たけ
Onyomi
ジン
シン
Số nét
15
Nghĩa
Cũng như chữ khuẩn [菌].
Giải nghĩa
Cũng như chữ khuẩn [菌].
Cũng như chữ khuẩn [菌].
Kết quả tra cứu kanji
蕈
KHUẨN