Chi tiết chữ kanji 蕗の薹
Hán tự
薹
- ĐÀIKunyomi
とうあぶらな
Onyomi
タイ
Số nét
17
Nghĩa
Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón. Vân đài [蕓薹] rau vân đài. Cuống hoa của các thứ rau.
Giải nghĩa
- Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón.
- Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón.
- Vân đài [蕓薹] rau vân đài. Còn có tên là du thái [油菜].
- Cuống hoa của các thứ rau.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とう
蕗の薹 | ふきのとう | Chồi nụ hoa ăn được (của) cây fuki (petasites japonicus) |