Chi tiết chữ kanji 蕞爾
Hán tự
蕞
- TỐI, TỤIOnyomi
サイセツセチ
Số nét
15
Nghĩa
Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc [蕞爾國] nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Giải nghĩa
- Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc [蕞爾國] nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
- Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc [蕞爾國] nước bé tí. Có khi đọc là tụi.