Chi tiết chữ kanji 蕭子罕
Hán tự
罕
- HÃNKunyomi
まれ
Onyomi
カン
Số nét
7
Nghĩa
Ít. Lưới đánh chim. Cờ Hãn.
Giải nghĩa
- Ít. Như hãn hữu [罕有] ít có. Vật gì hiếm có gọi là trân hãn [珍罕] hay hãn dị [罕異].
- Ít. Như hãn hữu [罕有] ít có. Vật gì hiếm có gọi là trân hãn [珍罕] hay hãn dị [罕異].
- Lưới đánh chim.
- Cờ Hãn.