Chi tiết chữ kanji 蕾
Hán tự
蕾
- LÔIKunyomi
つぼみ
Onyomi
ライ
Số nét
16
Bộ
雷 LÔI 艹 THẢO
Nghĩa
Bội lôi [蓓蕾]. Xem chữ bội [蓓].
Giải nghĩa
- Bội lôi [蓓蕾]. Xem chữ bội [蓓].
- Bội lôi [蓓蕾]. Xem chữ bội [蓓].
Onyomi
ライ
味蕾 | みらい | Chồi vị giác |
蕾
- LÔI味蕾 | みらい | Chồi vị giác |