Chi tiết chữ kanji 薛悌
Hán tự
薛
- TIẾTOnyomi
セツ
Số nét
16
Nghĩa
Cỏ tiết. Nước Tiết [薛], một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông [山東]. Họ Tiết.
Giải nghĩa
- Cỏ tiết.
- Cỏ tiết.
- Nước Tiết [薛], một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông [山東].
- Họ Tiết. Như Tiết Nhân Quý [薛仁貴].