Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 薫る
Hán tự
薫
- HUÂNKunyomi
かお.る
Onyomi
クン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
重 TRỌNG 艹 THẢO 灬 HỎA
Nghĩa
Thơm; đầm ấm; hơi khói
Giải nghĩa
- Thơm; đầm ấm; hơi khói
- Thơm; đầm ấm; hơi khói
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かお.る
Onyomi