Chi tiết chữ kanji 薯童謠 (テレビドラマ)
Hán tự
謠
- DAOKunyomi
うた.ううた
Onyomi
ヨウ
Số nét
17
Nghĩa
Bài hát lưu hành trong dân gian. Như dân dao [民謠], ca dao [歌謠], phong dao [風謠], đồng dao [童謠].
Giải nghĩa
- Bài hát lưu hành trong dân gian. Như dân dao [民謠], ca dao [歌謠], phong dao [風謠], đồng dao [童謠].
- Bài hát lưu hành trong dân gian. Như dân dao [民謠], ca dao [歌謠], phong dao [風謠], đồng dao [童謠].