Chi tiết chữ kanji 虎視眈眈
Hán tự
眈
- ĐAMKunyomi
にら.む
Onyomi
タン
Số nét
9
Nghĩa
Đam đam [眈眈] gườm gườm. Như hổ thị đam đam [虎視眈眈] nhìn gườm gườm như con hùm rình mồi.
Giải nghĩa
- Đam đam [眈眈] gườm gườm. Như hổ thị đam đam [虎視眈眈] nhìn gườm gườm như con hùm rình mồi.
- Đam đam [眈眈] gườm gườm. Như hổ thị đam đam [虎視眈眈] nhìn gườm gườm như con hùm rình mồi.
Onyomi