Chi tiết chữ kanji 虫螻
Hán tự
螻
- LÂUKunyomi
けら
Onyomi
ロウル
Số nét
17
Nghĩa
Hôi thối. Lâu cô [螻蛄]. Lâu quắc [螻蟈] một tên riêng con ếch, con chẫu.
Giải nghĩa
- Hôi thối.
- Hôi thối.
- Lâu cô [螻蛄]. Xem chữ cô [蛄].
- Lâu quắc [螻蟈] một tên riêng con ếch, con chẫu.