Chi tiết chữ kanji 蛍の墓
Hán tự
蛍
- HUỲNHKunyomi
ほたる
Onyomi
ケイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
虫 TRÙNG 龸
Nghĩa
Giải nghĩa
- Đom đóm,
- Đom đóm,
- Huỳnh quang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほたる
Onyomi
ケイ
蛍光 | けいこう | Sự huỳnh quang | |
蛍雪 | けいせつ | Sự cần mẫn học hành trong điều kiện khổ cực (sự tích người học trò nghèo không có tiền mua dầu hay nến để thắp nhưng vẫn tiếp tục học nhờ ánh sáng của con đom đóm hoặc ánh sáng phản chiếu của tuyết) | |
蛍光ペン | けいこうペン | Bút đánh dấu | |
蛍光体 | けいこうたい | Chất huỳnh quang | |
蛍光板 | けいこうばん | Màn ảnh huỳnh quang |