Chi tiết chữ kanji 蛻の殻
Hán tự
蛻
- THUẾKunyomi
もぬ.けるぬけがら
Onyomi
ゼイセイタイ
Số nét
13
Bộ
兌 ĐOÁI 虫 TRÙNG
Nghĩa
Dị dạng của chữ 蜕
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ 蜕
- Dị dạng của chữ 蜕
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
蛻
- THUẾVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|