Chi tiết chữ kanji 蜈蚣切
Hán tự
蚣
- CÔNGOnyomi
コウショウ
Số nét
10
Nghĩa
Xem chữ ngô [蜈].
Giải nghĩa
- Xem chữ ngô [蜈].
- Xem chữ ngô [蜈].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蜈蚣 | むかで | NGÔ CÔNG | con rết |
蚣
- CÔNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蜈蚣 | むかで | NGÔ CÔNG | con rết |