Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 蝉 semi
Hán tự
蝉
- THIỀN
Kunyomi
せみ
Onyomi
セン
ゼン
Số nét
15
Bộ
単
ĐƠN
虫
TRÙNG
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [蟬].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [蟬].
Giản thể của chữ [蟬].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
せみ
夏蝉
なつせみ
Ve sầu mùa hè
川蝉
かわせみ
Chim bói cá
空蝉
うつせみ
Con ve sầu
蝉時雨
せみしぐれ
Sự bùng nổ (của) crickê kêu chiêm chiếp
Kết quả tra cứu kanji
蝉
THIỀN