Chi tiết chữ kanji 蝌蚪文字
Hán tự
蚪
- ĐẨUOnyomi
ト
Số nét
10
Nghĩa
Khoa đẩu [蝌蚪] con nòng nọc. Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn [蝌蚪文].
Giải nghĩa
- Khoa đẩu [蝌蚪] con nòng nọc.
- Khoa đẩu [蝌蚪] con nòng nọc.
- Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn [蝌蚪文]. Còn viết là [科斗文].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蝌蚪 | KHOA ĐẨU | nòng nọc |