Chi tiết chữ kanji 蝟集
Hán tự
蝟
- VỊKunyomi
はりねずみ
Onyomi
イ
Số nét
15
Nghĩa
Con dím (nhím). Xúm xít, bề bộn lộn xộn.
Giải nghĩa
- Con dím (nhím).
- Con dím (nhím).
- Xúm xít, bề bộn lộn xộn. Như sự như vị tập [事如蝟集] việc dồn nhiều quá như lông nhím xúm xít.
Onyomi
イ
蝟集 | いしゅう | Đàn |