Chi tiết chữ kanji 蝶々 (エッセイスト)
Hán tự
蝶
- ĐIỆPOnyomi
チョウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
虫 TRÙNG 枼 DIỆP
Nghĩa
Con bướm. Như sứ điệp [使蝶] con bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Giải nghĩa
- Con bướm. Như sứ điệp [使蝶] con bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
- Con bướm. Như sứ điệp [使蝶] con bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Onyomi