Chi tiết chữ kanji 螭吻
Hán tự
螭
- LIKunyomi
みずち
Onyomi
チ
Số nét
17
Nghĩa
Con li, ngày xưa nói nó giống con rồng, sắc vàng, không có sừng. Cùng nghĩa với chữ si [魑].
Giải nghĩa
- Con li, ngày xưa nói nó giống con rồng, sắc vàng, không có sừng. Nay các đầu cột nhà hay chạm con li gọi là li đầu [螭頭]. Nguyễn Du [阮攸] : Lam thủy đa giao li [藍水多蛟螭] (Kí mộng [記夢]) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.
- Con li, ngày xưa nói nó giống con rồng, sắc vàng, không có sừng. Nay các đầu cột nhà hay chạm con li gọi là li đầu [螭頭]. Nguyễn Du [阮攸] : Lam thủy đa giao li [藍水多蛟螭] (Kí mộng [記夢]) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.
- Cùng nghĩa với chữ si [魑].