Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 螺旋階段
Hán tự
旋
- TOÀNOnyomi
セン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
𠂉 方 PHƯƠNG 疋 SƠ
Nghĩa
Trở lại. Quay lại. Vụt chốc. Đi đái, đi tiểu.
Giải nghĩa
- Trở lại. Như khải toàn [凱旋] thắng trận trở về.
- Trở lại. Như khải toàn [凱旋] thắng trận trở về.
- Quay lại. Như toàn phong [旋風] gió lốc, toàn oa [旋渦] nước xoáy.
- Vụt chốc. Như toàn phát toàn dũ [旋發旋愈] vụt phát vụt khỏi, họa bất toàn chủng [禍不旋踵] vạ chẳng kịp trở gót.
- Đi đái, đi tiểu.
Onyomi