Chi tiết chữ kanji 蟒蛇
Hán tự
蟒
- MÃNGKunyomi
うわばみおろち
Onyomi
ボウモウ
Số nét
15
Nghĩa
Con trăn. Mãng phục [蟒服] một thứ phẩm phục nhà Thanh [清], thêu như con rồng mà có bốn chân, kém rồng một cái vuốt.
Giải nghĩa
- Con trăn.
- Con trăn.
- Mãng phục [蟒服] một thứ phẩm phục nhà Thanh [清], thêu như con rồng mà có bốn chân, kém rồng một cái vuốt.