Chi tiết chữ kanji 蟠踞
Hán tự
踞
- CỨKunyomi
うずく.まる
Onyomi
キョコ
Số nét
15
Nghĩa
Ngồi dãi thẻ, người xưa ngồi ở chiếu xoạc chân ra, ngồi xoạc chân chữ bát. Nguyễn Du [阮攸] : Xuất giả khu xa nhập cứ tọa [出者驅車入踞坐] (Phản Chiêu hồn [反招魂]) Ra ngoài thì ruổi xe, vào nhà ngồi chễm chệ.
Giải nghĩa
- Ngồi dãi thẻ, người xưa ngồi ở chiếu xoạc chân ra, ngồi xoạc chân chữ bát. Nguyễn Du [阮攸] : Xuất giả khu xa nhập cứ tọa [出者驅車入踞坐] (Phản Chiêu hồn [反招魂]) Ra ngoài thì ruổi xe, vào nhà ngồi chễm chệ.
- Ngồi dãi thẻ, người xưa ngồi ở chiếu xoạc chân ra, ngồi xoạc chân chữ bát. Nguyễn Du [阮攸] : Xuất giả khu xa nhập cứ tọa [出者驅車入踞坐] (Phản Chiêu hồn [反招魂]) Ra ngoài thì ruổi xe, vào nhà ngồi chễm chệ.