Chi tiết chữ kanji 蟻ほぞ
Hán tự
蟻
- NGHĨKunyomi
あり
Onyomi
ギ
Số nét
19
Bộ
虫 TRÙNG 義 NGHĨA
Nghĩa
Con kiến. Bạch nghĩ [白蟻] con mối trắng hay ăn đồ gỗ. Cấn rượu. Nói ý nhỏ mọn. Nghĩ phong [蟻封] núi đất gồ ghề.
Giải nghĩa
- Con kiến.
- Con kiến.
- Bạch nghĩ [白蟻] con mối trắng hay ăn đồ gỗ.
- Cấn rượu. Như phù nghĩ [浮蟻] tăm rượu.
- Nói ý nhỏ mọn. Như nghĩ mệnh [蟻命] ý nói xin thương tính mệnh như mạng kiến vậy.
- Nghĩ phong [蟻封] núi đất gồ ghề.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あり
Onyomi