Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 袈裟懸け
Hán tự
裟
- SA
Onyomi
サ
シャ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
衣
Y
沙
SA
Phân tích
Nghĩa
Ca sa [袈裟] cái áo cà sa.
Giải nghĩa
Ca sa [袈裟] cái áo cà sa.
Ca sa [袈裟] cái áo cà sa.
Onyomi
サ
袈裟
けさ
Áo cà sa (của nhà sư Phật giáo)
大袈裟
おおげさ
Vĩ đại
袈裟懸け
けさがけ
Đâm xéo từ vai
Kết quả tra cứu kanji
裟
SA
懸
HUYỀN
袈
CA