Chi tiết chữ kanji 袤
Hán tự
袤
- MẬUKunyomi
ながさ
Onyomi
ボウ
Số nét
11
Nghĩa
Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng [廣], về phương nam phương bắc là mậu [袤].
Giải nghĩa
- Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng [廣], về phương nam phương bắc là mậu [袤].
- Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng [廣], về phương nam phương bắc là mậu [袤].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 袤 | MẬU | bề dài |