Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 裳
Hán tự
裳
- THƯỜNG
Kunyomi
も
もすそ
Onyomi
ショウ
Số nét
14
Bộ
龸
口
KHẨU
衣
Y
Phân tích
Nghĩa
Cái xiêm.
Giải nghĩa
Cái xiêm.
Cái xiêm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
も
裳裾
もすそ
Gấu (quần áo)
もすそ
裳裾
もすそ
Gấu (quần áo)
Onyomi
ショウ
衣裳
いしょう
Quần áo
借り衣裳
かりいしょう
Quần áo mượn
花嫁衣裳
はなよめいしょう
Trang phục cô dâu
馬子にも衣裳
まごにもいしょう
Người đẹp vì lụa
Kết quả tra cứu kanji
裳
THƯỜNG