Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
褒
BAO
状
TRẠNG
Chi tiết chữ kanji 褒状
Hán tự
褒
- BAO
Kunyomi
ほ.める
Onyomi
ホウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
保
BẢO
衣
Y
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ bao [襃].
Giải nghĩa
Cũng như chữ bao [襃].
Cũng như chữ bao [襃].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほ.める
褒める
ほめる
Khen ngợi
Onyomi
ホウ
褒美
ほうび
Phần thưởng
過褒
かほう
Sự khen quá lời
ご褒美
ごほうび
Phần thưởng
褒貶
ほうへん
Khen ngợi và kiểm duyệt
褒状
ほうじょう
Chứng chỉ (của) tài trí