Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 褥瘡重症度分類
Hán tự
褥
- NHỤCKunyomi
しとね
Onyomi
ジョク
Số nét
15
Nghĩa
Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
Giải nghĩa
- Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
- Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
Onyomi
褥
- NHỤC