Chi tiết chữ kanji 襠
Hán tự
襠
- ĐANGKunyomi
ふんどしまち
Onyomi
トウ
Số nét
18
Nghĩa
Trôn quần, ngã ba khố.
Giải nghĩa
- Trôn quần, ngã ba khố.
- Trôn quần, ngã ba khố.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
襠
- ĐANGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|