Chi tiết chữ kanji 西泠印社
Hán tự
泠
- LINHKunyomi
さと.す
Onyomi
レイリョウレン
Số nét
8
Nghĩa
Linh linh [泠泠] tiếng nước chảy ve ve. Linh nhiên [泠然] tiếng gió thoảng qua (thổi vèo). Cùng một nghĩa với chữ [伶].
Giải nghĩa
- Linh linh [泠泠] tiếng nước chảy ve ve.
- Linh linh [泠泠] tiếng nước chảy ve ve.
- Linh nhiên [泠然] tiếng gió thoảng qua (thổi vèo).
- Cùng một nghĩa với chữ [伶].