Chi tiết chữ kanji 西部ニューギニア戡定作戦
Hán tự
戡
- KHAMKunyomi
かつさす
Onyomi
カンチン
Số nét
13
Nghĩa
Giết, đánh được. Như kham loạn [戡亂] dẹp yên được loạn lạc.
Giải nghĩa
- Giết, đánh được. Như kham loạn [戡亂] dẹp yên được loạn lạc.
- Giết, đánh được. Như kham loạn [戡亂] dẹp yên được loạn lạc.