Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
穫
HOẠCH
規
QUY
関
QUAN
模
MÔ
収
THU
Chi tiết chữ kanji 規模に関する収穫
Hán tự
穫
- HOẠCH
Onyomi
カク
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
蒦
禾
HÒA
Phân tích
Nghĩa
Gặt, cắt lúa.
Giải nghĩa
Gặt, cắt lúa.
Gặt, cắt lúa.
Onyomi
カク
収穫
しゅうかく
Thu hoạch (vào mùa gặt)
収穫する
しゅうかく
Thu hoạch
収穫時
しゅうかくじ
Thời gian (của) mùa gặt
収穫期
しゅうかくき
Thời kì thu hoạch
収穫物
しゅうかくぶつ
Mùa gặt