Chi tiết chữ kanji 觔斗雲
Hán tự
觔
- CÂNKunyomi
すじ
Onyomi
キン
Số nét
9
Nghĩa
Nguyên cùng nghĩa với chữ cân [筋]. Tục mượn dùng như chữ cân [斤].
Giải nghĩa
- Nguyên cùng nghĩa với chữ cân [筋]. Tục mượn dùng như chữ cân [斤].
- Nguyên cùng nghĩa với chữ cân [筋]. Tục mượn dùng như chữ cân [斤].
Onyomi
キン
觔斗雲 | きんとうん | Cân Đẩu Vân (Đám mây) của Tôn Ngộ Không |