Chi tiết chữ kanji 解剖学的変異
Hán tự
剖
- PHẨU, PHẪUOnyomi
ボウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
咅 刂 ĐAO
Nghĩa
Phanh ra. Phân tách rõ ràng. Cũng đọc là phẫu.
Giải nghĩa
- Phanh ra. Như phẩu giải [剖解] mổ sả.
- Phanh ra. Như phẩu giải [剖解] mổ sả.
- Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh [剖明] tách rõ nguyên ủy của một sự gì.
- Cũng đọc là phẫu.
Onyomi