Chi tiết chữ kanji 訥訥
Hán tự
訥
- NỘTKunyomi
ども.る
Onyomi
トツ
Số nét
11
Bộ
言 NGÔN 內 NỘI
Nghĩa
Nói chậm chạp, nói ý tứ. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp [訥譅].
Giải nghĩa
- Nói chậm chạp, nói ý tứ. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp [訥譅].
- Nói chậm chạp, nói ý tứ. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp [訥譅].