Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
拠
CỨ
証
CHỨNG
物
VẬT
件
KIỆN
Chi tiết chữ kanji 証拠物件
Hán tự
拠
- CỨ
Kunyomi
よ.る
Onyomi
キョ
コ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
扌
THỦ
処
XỨ
Phân tích
Nghĩa
Căn cứ, chiếm cứ
Giải nghĩa
Căn cứ, chiếm cứ
Căn cứ, chiếm cứ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よ.る
拠る
よる
Bởi vì
天険に拠る
てんけんによる
Tới sự cầm giữ một pháo đài núi
Onyomi
キョ
依拠
いきょ
Sự dựa vào
典拠
てんきょ
Bài luận
割拠
かっきょ
Sự cát cứ
占拠
せんきょ
Chiếm lấy
拠点
きょてん
Cứ điểm
コ
証拠
しょうこ
Bằng cớ
証拠する
しょうこする
Làm chứng
証拠金
しょうこきん
Tiền đặt cọc
証拠立てる
しょうこだてる
Chứng minh
人的証拠
じんてきしょうこ
Bằng chứng (của) một bằng chứng