Chi tiết chữ kanji 詐術
Hán tự
詐
- TRÁKunyomi
いつわ.る
Onyomi
サ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
乍 SẠ 言 NGÔN
Nghĩa
Giả dối. Tục gọi kẻ tạ cớ gì lấy của cải của người là trá (lừa).
Giải nghĩa
- Giả dối.
- Giả dối.
- Tục gọi kẻ tạ cớ gì lấy của cải của người là trá (lừa).
Onyomi