Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 誇りの報酬
Hán tự
誇
- KHOA, KHỎAKunyomi
ほこ.る
Onyomi
コ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
夸 KHOA 言 NGÔN
Nghĩa
Khoe khoang. Nói khoác. To lớn.
Giải nghĩa
- Khoe khoang.
- Khoe khoang.
- Nói khoác.
- To lớn.
- Dị dạng của chữ 夸
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほこ.る
Onyomi