Chi tiết chữ kanji 諏訪インターチェンジ
Hán tự
諏
- TƯUKunyomi
そうはか.る
Onyomi
シュス
Số nét
15
Bộ
取 THỦ 言 NGÔN
Nghĩa
Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát [諏吉].
Giải nghĩa
- Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát [諏吉].
- Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát [諏吉].
Onyomi
ス
諏訪湖 | すわこ | Hồ Suwa (thuộc tỉnh Nagano) |