Chi tiết chữ kanji 諏訪忠誠
Hán tự
誠
- THÀNHKunyomi
まこと
Onyomi
セイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
言 NGÔN 成 THÀNH
Nghĩa
Thành thực, chân thực. Tin.
Giải nghĩa
- Thành thực, chân thực.
- Thành thực, chân thực.
- Tin. Như thành nhiên [誠然] tin thực thế.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi