Chi tiết chữ kanji 諜報員
Hán tự
諜
- ĐIỆPKunyomi
ちょう.ずるうかが.うしめ.す
Onyomi
チョウ
Số nét
16
Bộ
言 NGÔN 枼 DIỆP
Nghĩa
Dò xét, người đi dò thám quân lính bên giặc gọi là điệp, tục gọi là tế tác [細作]. Cùng nghĩa với chữ điệp [喋] nhiều lời. Cùng nghĩa với chữ điệp [牒].
Giải nghĩa
- Dò xét, người đi dò thám quân lính bên giặc gọi là điệp, tục gọi là tế tác [細作].
- Dò xét, người đi dò thám quân lính bên giặc gọi là điệp, tục gọi là tế tác [細作].
- Cùng nghĩa với chữ điệp [喋] nhiều lời.
- Cùng nghĩa với chữ điệp [牒].
Onyomi