Chi tiết chữ kanji 謝遜
Hán tự
遜
- TỐNKunyomi
したが.うへりくだ.るゆず.る
Onyomi
ソン
Số nét
13
Bộ
孫 TÔN 辶 SƯỚC
Nghĩa
Trốn, lẩn. Tự lánh đi. Nhún thuận. Kém.
Giải nghĩa
- Trốn, lẩn.
- Trốn, lẩn.
- Tự lánh đi.
- Nhún thuận.
- Kém.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
へりくだ.る
遜る | へりくだる | Phản đối chính mình và khen ngợi người nghe - khiêm tốn |
Onyomi