Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 證誠寺 (鯖江市)
Hán tự
證
- CHỨNGKunyomi
あかし
Onyomi
ショウ
Số nét
19
Nghĩa
Chứng cớ, nghĩa là cứ lấy cái đã nghe đã thấy để xét nghiệm thực tình vậy. Chứng bệnh.
Giải nghĩa
- Chứng cớ, nghĩa là cứ lấy cái đã nghe đã thấy để xét nghiệm thực tình vậy. Như kiến chứng [見證], chứng cứ [證據], v.v.
- Chứng cớ, nghĩa là cứ lấy cái đã nghe đã thấy để xét nghiệm thực tình vậy. Như kiến chứng [見證], chứng cứ [證據], v.v.
- Chứng bệnh.
Onyomi
ショウ
證券 | しょうけん | Sự an toàn |