Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 譎詐
Hán tự
譎
- QUYỆTKunyomi
いつわ.るいつわ.り
Onyomi
ケツキツ
Số nét
19
Nghĩa
Lừa lọc, quỷ quyệt, biến trá trăm khoảnh nghìn cách khiến cho người không xét được gọi là quyệt. Quyền thuật. Nói cạnh.
Giải nghĩa
- Lừa lọc, quỷ quyệt, biến trá trăm khoảnh nghìn cách khiến cho người không xét được gọi là quyệt. Như quyệt quỷ [譎詭]. Vì thế nên sự vật gì bối rối khúc chiết cũng gọi là quyệt.
- Lừa lọc, quỷ quyệt, biến trá trăm khoảnh nghìn cách khiến cho người không xét được gọi là quyệt. Như quyệt quỷ [譎詭]. Vì thế nên sự vật gì bối rối khúc chiết cũng gọi là quyệt.
- Quyền thuật.
- Nói cạnh.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 譎詐 | QUYỆT TRÁ | sự sai lầm; điều sai lầm |