Chi tiết chữ kanji 豈
Hán tự
豈
- KHỞI, KHẢIKunyomi
あに
Onyomi
カイガイキ
Số nét
10
Bộ
山 SAN 豆 ĐẬU
Nghĩa
Há, sao. Thửa, cũng như chữ kỳ [其]. Một âm là khải, cùng nghĩa với chữ [愷].
Giải nghĩa
- Há, sao. Dùng làm lời nói trái lại. Như khởi cảm [豈敢] há dám, khởi khả [豈可] há nên.
- Há, sao. Dùng làm lời nói trái lại. Như khởi cảm [豈敢] há dám, khởi khả [豈可] há nên.
- Thửa, cũng như chữ kỳ [其].
- Một âm là khải, cùng nghĩa với chữ [愷].