Chi tiết chữ kanji 豌豆
Hán tự
豌
- OẢNOnyomi
エンワン
Số nét
15
Nghĩa
Một thứ đậu. Oản đậu [豌豆], cũng gọi là hồ đậu [胡豆].
Giải nghĩa
- Một thứ đậu. Oản đậu [豌豆], cũng gọi là hồ đậu [胡豆].
- Một thứ đậu. Oản đậu [豌豆], cũng gọi là hồ đậu [胡豆].
Onyomi
豌
- OẢN