Chi tiết chữ kanji 豎刁
Hán tự
刁
- ĐIÊUOnyomi
チョウ
Số nét
2
Nghĩa
Điêu đẩu, một thứ đúc bằng loài kim, to bằng cái đấu, quân lính dùng cái ấy, ngày thì thổi cơm, đêm thì gõ cầm canh. Điêu ác, khéo lừa dối.
Giải nghĩa
- Điêu đẩu, một thứ đúc bằng loài kim, to bằng cái đấu, quân lính dùng cái ấy, ngày thì thổi cơm, đêm thì gõ cầm canh.
- Điêu đẩu, một thứ đúc bằng loài kim, to bằng cái đấu, quân lính dùng cái ấy, ngày thì thổi cơm, đêm thì gõ cầm canh.
- Điêu ác, khéo lừa dối. Như điêu ngoan [刁頑].